Vì sao bạn nên chọn tấm Aluminium cho công trình của mình?
BỞI VÌ TẤM ALU:
- Chịu nhiệt cực tốt -50 → +80oC
- Cách âm tốt hơn nhiều so với các loại vật liệu khác như thép. Nhôm ròng, gỗ dán, …
- Khả năng chống cháy, chống thấm, chống ăn mòn, chống mài mòn và có độ bền vật liệu cao.
- Tấm aluminium có độ bền cao, sức đàn hồi tốt, bền màu, nhẹ nên giảm được tải trọng trên nền móng kiên cố.
- Tấm alu dễ tạo hình, dễ cưa, cắt, khoan lỗ, dễ uốn cong để thi công các mái vòm, cột tròn, góc lượn, dễ bào rãnh giúp tiết kiệm hơn 1/3 thời gian thi công. Rất thích hợp cho các công trình kiến trúc hiện đại.
- Màu sắc đa dạng và vô cùng phong phú từ màu cơ bản đến màu kim loại, màu giả gạch, vân gỗ, vân đá hoa cương, đá marbe, … nên độ thẩm mỹ rất cao tạo ra những tác phẩm kiến trúc đẹp, hợp thời.
- Có khả năng chịu được sức gió ở độ cao trên 10 tầng.
Tấm aluminum dùng để làm gì?
- Làm bảng hiệu quảng cáo, bảng hiệu công ty, pano, poster, backdrop trong ngành quảng cáo.
- Trang trí nội, ngoại thất trong các công trình xây dựng
- Ốp mặt tiền nhà
- Vách ngăn nội thất
- Trang hoàng thân xe, thân tàu, vỏ máy, thang máy cao ốc
- Ốp nội thất cho ô tô, tàu thuyền
- Làm trần nhà, mái vòm, cầu thang máy, đường ống…
Hơn 30 mẫu màu cho bạn lựa chọn. Phong phú về màu sắc và da dạng về họa tiết giúp bạn có thể thỏa thích sáng tạo cho tác phẩm thiết kế của mình. Ngoài ra, bạn còn có thể phân loại sản phẩm sử dụng trong nhà hay ngoài trời để chọn lựa sản phẩm tốt nhất cho màu bền theo sương gió!
Bảng giá tấm aluminum theo phân loại:
STT | Mã màu | Độ dày nhôm(mm) | Độ dày tấm(mm) | Đơn giá đại lý | |
KT: 1220x2440 | KT:1500x3000 | ||||
1 | Trong nhà PET EV 2001 -> 2012, 2014 -> 2020 | 0.06 | 2 | 248,000 | |
2 | 3 | 315,000 | |||
3 | 4 | 385,000 | |||
4 | Trong nhà PET EV 2001 -> 2012, 2014 -> 2020 2022, 2031 | 0.10 | 2 | 322,000 | |
5 | 3 | 388,000 | |||
6 | 4 | 478,000 | |||
7 | 5 | 573,000 | |||
8 | Trong nhà PET EV 2001, 2002 | 0.15 | 3 | 472,000 | |
9 | 4 | 550,000 | |||
10 | 5 | 640,000 | |||
11 | Trong nhà PET EV 2001 -> 2008 2010 -> 2012 2014 -> 2018 | 0.18 | 3 | 518,000 | 780,000 |
12 | 4 | 592,000 | 890,000 | ||
13 | 5 | 672,000 | 1,020,000 | ||
14 | 6 | 764,000 | 1,150,000 | ||
15 | Trong nhà PET EV 2001, 2002, 2022 | 0.21 | 3 | 592,000 | |
16 | 4 | 674,000 | 1,020,000 | ||
17 | 5 | 782,000 | 1,180,000 | ||
18 | Ngoài trời PVDF EV 3001 -> 3003, 3005 -> 3008 3010, 3016, 3017 | 0.21 | 3 | 720,000 | 1,090,000 |
19 | 4 | 805,000 | 1,220,000 | ||
20 | 5 | 890,000 | 1,350,000 | ||
21 | 6 | 980,000 | 1,480,000 | ||
22 | Ngoài trời PVDF EV 3001 -> 3003, 3005, 3006, 3010, 3017 | 0.30 | 3 | 868,000 | 1,310,000 |
23 | 4 | 952,000 | 1,440,000 | ||
24 | 5 | 1,040,000 | 1,570,000 | ||
25 | 6 | 1,140,000 | 1,720,000 | ||
26 | Ngoài trời PVDF EV 3001 -> 3003 3005, 3006 | 0.40 | 4 | 1,100,000 | 1,660,000 |
27 | 5 | 1,160,000 | 1,750,000 | ||
28 | 6 | 1,260,000 | 1,900,000 | ||
29 | Ngoài trời PVDF EV 3001 -> 3003 3005, 3006 | 0.50 | 4 | 1,225,000 | 1,850,000 |
30 | 5 | 1,335,000 | 2,020,000 | ||
31 | 6 | 1,440,000 | 2,180,000 |
Bảng giá tấm aluminum theo phân loại và màu sắc:
STT | Màu | Mã Sản Phẩm | Độ dày nhôm(mm) | Độ dày tấm(mm) | Đơn giá đại lý | |
KT: 1220x2440 | KT: 1500x3000 | |||||
1 | PET Vân Gỗ | EV 2021, 2025, 2028 | 0.06 | 2 | 296,000 | |
2 | 3 | 356,000 | ||||
3 | EV 2021, 2025 | 0.10 | 2 | 360,000 | ||
4 | 3 | 418,000 | ||||
5 | PET Nhôm Xước | EV 2013, 2023, 2026 | 0.08 | 2 | 350,000 | |
6 | 3 | 405,000 | ||||
7 | 4 | 485,000 | ||||
8 | 0.10 | 2 | 360,000 | |||
9 | 3 | 418,000 | ||||
10 | 4 | 500,000 | ||||
11 | EV 2033 Xước đen | 0.08 | 2 | 365,000 | ||
12 | 3 | 420,000 | ||||
13 | 4 | 505,000 | ||||
14 | 0.10 | 2 | 371,000 | |||
15 | 3 | 430,000 | ||||
16 | 4 | 515,000 | ||||
17 | EV 2013, 2026 | 0.21 | 3 | 620,000 | 937,000 | |
18 | 4 | 688,000 | 1,040,000 | |||
19 | PET Vân Đá | EV 2024 - Đá đỏ | 0.10 | 2 | 355,000 | |
20 | 3 | 423,000 | ||||
21 | 4 | 492,000 | ||||
22 | 0.21 | 3 | 750,000 | |||
23 | 4 | 82,500 | ||||
24 | PET Nhôm Bóng | EV 2002 MB | 0.21 | 3 | 625,000 | 945,000 |
25 | 4 | 714,000 | 1,080,000 | |||
26 | 5 | 828,000 | 1,250,000 | |||
27 | PET Nhôm Gương | EV 2027 Gương Trắng | 0.30 | 3 | 1,100,000 | |
28 | 4 | 1,200,000 | ||||
29 | EV 2029 EU Gương đen EU | 0.30 | 3 | 1,600,000 | ||
30 | 4 | 1,700,000 | ||||
31 | EV 2030 Gương vàng | 0.30 | 3 | 1,180,000 | ||
32 | 4 | 1,280,000 | ||||
33 | Hàng Ngoài Trời PVDF nano Chống bám bụi | EV 3001 - nano EV 3002 - nano EV 3007 - nano | 0.21 | 3 | 770,000 | 1,164,000 |
34 | 4 | 860,000 | 1,300,000 | |||
35 | 0.50 | 4 | 1,350,000 | 2,041,000 | ||
36 | 5 | 1,440,000 | 2,177,000 |